Có 2 kết quả:
打游击 dǎ yóu jī ㄉㄚˇ ㄧㄡˊ ㄐㄧ • 打游擊 dǎ yóu jī ㄉㄚˇ ㄧㄡˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight as a guerilla
(2) (fig.) to live or eat at no fixed place
(2) (fig.) to live or eat at no fixed place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight as a guerilla
(2) (fig.) to live or eat at no fixed place
(2) (fig.) to live or eat at no fixed place
Bình luận 0